Có 1 kết quả:
各方 gè fāng ㄍㄜˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all parties (in a dispute etc)
(2) all sides
(3) all directions
(2) all sides
(3) all directions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0